Characters remaining: 500/500
Translation

triết gia

Academic
Friendly

Từ "triết gia" trong tiếng Việt có nghĩa là "nhà triết học", chỉ những người nghiên cứu suy nghĩ sâu sắc về các vấn đề liên quan đến triết học, như bản chất của con người, cuộc sống, đạo đức, vũ trụ. Triết gia thường đặt ra những câu hỏi lớn tìm hiểu các khái niệm trừu tượng.

dụ sử dụng từ "triết gia":
  1. Câu đơn giản: "Socrates một triết gia nổi tiếng của Hy Lạp cổ đại."
  2. Câu nâng cao: "Triết gia Immanuel Kant đã những đóng góp quan trọng cho triết học hiện đại qua các tác phẩm nổi bật của ông."
Cách sử dụng các nghĩa khác nhau:
  • "Triết gia" chủ yếu chỉ người làm triết học, nhưng cũng có thể dùng một cách ẩn dụ để chỉ những người tư duy sâu sắc, chẳng hạn như "Anh ấy thật sự một triết gia trong cách nhìn nhận cuộc sống."
  • Trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được dùng để chỉ những người đưa ra nhiều lý thuyết hay ý tưởng, dụ: " ấy một triết gia trong lĩnh vực giáo dục."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nhà tư tưởng: Cũng chỉ những người suy nghĩ sâu sắc, nhưng thường không nhất thiết chỉ về triết học.
  • Triết học: lĩnh vực triết gia nghiên cứu, có thể hiểu "ngành học" hay "môn học" của triết gia.
  • Nhà lý luận: Thường chỉ những người phân tích đưa ra lý thuyết trong một lĩnh vực cụ thể, không chỉ riêng triết học.
Biến thể của từ:
  • Triết học: danh từ chỉ ngành học triết gia nghiên cứu.
  • Triết lý: Có thể hiểu quan điểm sống hay quan niệm về cuộc sống của một triết gia hoặc một nhóm người.
Một số dụ khác:
  • "Triết gia thường sử dụng lý luận để giải thích các hiện tượng trong cuộc sống."
  • "Trong các cuộc thảo luận, triết gia thường đưa ra các câu hỏi kích thích suy nghĩ."
  1. d. Nhà triết học.

Comments and discussion on the word "triết gia"